Có 2 kết quả:

瞄准具 miáo zhǔn jù ㄇㄧㄠˊ ㄓㄨㄣˇ ㄐㄩˋ瞄準具 miáo zhǔn jù ㄇㄧㄠˊ ㄓㄨㄣˇ ㄐㄩˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) sighting device
(2) sight (for a firearm etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) sighting device
(2) sight (for a firearm etc)

Bình luận 0